Trang chủ7F4 • FRA
add
Tenaz Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,90 €
Mức chênh lệch một ngày
8,80 € - 8,80 €
Phạm vi một năm
2,26 € - 10,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
365,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
57,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,78 Tr | -1,87% |
Chi phí hoạt động | 9,68 Tr | -6,10% |
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | -111,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,80 | -111,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 Tr | -7,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,79 Tr | -70,88% |
Tổng tài sản | 254,42 Tr | -2,21% |
Tổng nợ | 157,32 Tr | -6,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | -111,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,92 Tr | 6.713,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,76 Tr | -232,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,88 Tr | 769,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,35 Tr | -151,06% |
Dòng tiền tự do | 10,06 Tr | 191,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15