Trang chủ7FM • FRA
add
Beyond Medical Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 € - 0,00050 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,025 €
Giá trị vốn hóa thị trường
207,74 N CAD
Số lượng trung bình
542,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 95,89 N | -3,19% |
Thu nhập ròng | -100,23 N | 0,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,85 N | -51,67% |
Tổng tài sản | 31,89 N | -74,39% |
Tổng nợ | 568,12 N | 178,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -536,23 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -627,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 56,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,23 N | 0,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,79 N | 118,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,79 N | 118,47% |
Dòng tiền tự do | 58,09 N | 200,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web