Trang chủ7SS • FRA
add
Brii Biosciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 €
Mức chênh lệch một ngày
0,14 € - 0,14 €
Phạm vi một năm
0,096 € - 0,22 €
Giá trị vốn hóa thị trường
892,69 Tr HKD
Số lượng trung bình
69,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,08 Tr | -44,75% |
Chi phí hoạt động | 118,88 Tr | -22,40% |
Thu nhập ròng | -140,27 Tr | -47,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,27 N | -167,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,64 Tr | 18,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 T | -12,86% |
Tổng tài sản | 2,90 T | -9,43% |
Tổng nợ | 86,31 Tr | -22,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 729,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,27 Tr | -47,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,89 Tr | 36,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 196,95 Tr | 211,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,21 Tr | 7,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,30 Tr | 123,70% |
Dòng tiền tự do | -63,48 Tr | -3,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
95