Trang chủ8005 • HKG
add
Yuxing InfoTech Investment Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,093 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
318,20 Tr HKD
Số lượng trung bình
61,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,37 Tr | 160,60% |
Chi phí hoạt động | -427,50 N | -102,17% |
Thu nhập ròng | 26,58 Tr | 224,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,03 | 147,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,79 Tr | 2.234,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,90 Tr | -62,56% |
Tổng tài sản | 2,07 T | -5,31% |
Tổng nợ | 317,68 Tr | -16,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,58 Tr | 224,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,33 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,42 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,80 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 20,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
100