Trang chủ8013 • HKG
add
ECI Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,051 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,86 Tr HKD
Số lượng trung bình
133,33 N
Tỷ số P/E
9,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,060%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,18 Tr | -6,01% |
Chi phí hoạt động | 10,42 Tr | -6,52% |
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 220,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | 228,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 Tr | 150,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,14 Tr | 45,06% |
Tổng tài sản | 105,48 Tr | 7,30% |
Tổng nợ | 20,79 Tr | -8,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 220,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,72 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -989,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 389,38 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
373