Trang chủ8031 • HKG
add
ETS Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
21,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,38 Tr | 18,07% |
Chi phí hoạt động | 5,60 Tr | 54,71% |
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | 25,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | 6,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,47 Tr | -40,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,63 Tr | -48,05% |
Tổng tài sản | 56,04 Tr | -48,53% |
Tổng nợ | 10,33 Tr | -45,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | 25,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,14 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,63 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,56 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -766,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
246