Trang chủ8036 • HKG
add
eBroker Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,087 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,17 Tr HKD
Số lượng trung bình
237,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,95 Tr | -20,04% |
Chi phí hoạt động | 3,32 Tr | -12,32% |
Thu nhập ròng | -675,00 N | -105,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,49 | -157,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -246,00 N | -151,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,58 Tr | 15,45% |
Tổng tài sản | 67,55 Tr | -1,04% |
Tổng nợ | 6,30 Tr | 5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -675,00 N | -105,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,78 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -393,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,41 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 399,38 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
55