Trang chủ8037 • HKG
add
China Biotech Services Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
424,66 Tr HKD
Số lượng trung bình
54,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,22 Tr | -68,68% |
Chi phí hoạt động | 46,81 Tr | 28,40% |
Thu nhập ròng | -39,96 Tr | -164,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -246,28 | -744,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,99 Tr | -368,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,24 Tr | -86,45% |
Tổng tài sản | 630,55 Tr | -30,25% |
Tổng nợ | 249,23 Tr | 0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 381,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 963,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,96 Tr | -164,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,77 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,73 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,28 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,42 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -105,99 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
142