Trang chủ8051 • TYO
add
Yamazen Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.327,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.311,00 ¥ - 1.337,00 ¥
Phạm vi một năm
1.190,00 ¥ - 1.568,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
125,80 T JPY
Số lượng trung bình
151,83 N
Tỷ số P/E
21,95
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,35 T | 1,26% |
Chi phí hoạt động | 17,02 T | 7,10% |
Thu nhập ròng | 1,92 T | 12,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | 12,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,73 T | 7,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,90 T | -4,66% |
Tổng tài sản | 282,53 T | -0,19% |
Tổng nợ | 156,97 T | 1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 T | 12,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
3.276