Trang chủ8056 • HKG
add
Life Concepts Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,071 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,70 Tr HKD
Số lượng trung bình
77,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,27 Tr | -30,12% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | 133,25% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -134,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,54 | -149,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 Tr | -142,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,00 N | -83,47% |
Tổng tài sản | 117,15 Tr | -18,36% |
Tổng nợ | 232,00 Tr | -6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -114,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -134,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,89 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -487,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -810,19 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
17