Trang chủ8057 • TYO
add
Uchida Yoko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.570,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.560,00 ¥ - 6.620,00 ¥
Phạm vi một năm
6.370,00 ¥ - 8.450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
68,46 T JPY
Số lượng trung bình
35,80 N
Tỷ số P/E
10,84
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,56 T | -1,18% |
Chi phí hoạt động | 9,35 T | 3,63% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | -46,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | -45,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 T | -41,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,62 T | 32,99% |
Tổng tài sản | 133,68 T | 11,41% |
Tổng nợ | 70,60 T | 5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | -46,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.248