Trang chủ8062 • HKG
add
EFT Solutions Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,69 Tr HKD
Số lượng trung bình
54,67 N
Tỷ số P/E
4,69
Tỷ lệ cổ tức
10,34%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,024%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,40 Tr | -16,36% |
Chi phí hoạt động | 6,26 Tr | -2,71% |
Thu nhập ròng | 4,53 Tr | -25,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,58 | -11,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,56 Tr | -29,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,81 Tr | 12,76% |
Tổng tài sản | 159,44 Tr | 5,34% |
Tổng nợ | 16,99 Tr | -33,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,53 Tr | -25,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,49 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,80 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,64 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 4,88 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
78