Trang chủ8065 • HKG
add
KML Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,073 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,46 Tr HKD
Số lượng trung bình
13,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,039%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,05 Tr | -8,16% |
Chi phí hoạt động | 10,19 Tr | -8,67% |
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | 38,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,83 | 33,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,24 Tr | 28,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,31 Tr | -54,14% |
Tổng tài sản | 185,65 Tr | -9,21% |
Tổng nợ | 54,99 Tr | -4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | 38,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -959,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,68 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,21 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,49 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -482,62 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
183