Trang chủ8076 • TYO
add
Canox Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.792,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.780,00 ¥ - 1.794,00 ¥
Phạm vi một năm
1.521,00 ¥ - 2.241,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,85 T JPY
Số lượng trung bình
9,90 N
Tỷ số P/E
8,10
Tỷ lệ cổ tức
5,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,67 T | -2,58% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | 8,00% |
Thu nhập ròng | 575,00 Tr | 23,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | 26,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 729,00 Tr | 19,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 T | -27,21% |
Tổng tài sản | 89,78 T | 0,64% |
Tổng nợ | 58,03 T | -4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 575,00 Tr | 23,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
296