Trang chủ8079 • HKG
add
Wisdomcome Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,16 Tr | -24,45% |
Chi phí hoạt động | 10,80 Tr | -29,48% |
Thu nhập ròng | -5,71 Tr | 32,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,24 | 10,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,77 Tr | 27,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,90 Tr | -63,21% |
Tổng tài sản | 79,77 Tr | -57,91% |
Tổng nợ | 18,89 Tr | -7,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,71 Tr | 32,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 696,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,07 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 371,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -3,36 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
37