Trang chủ8081 • TPE
Global Mixed Mode Technology Inc
227,50 NT$
22 thg 1, 14:31:12 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
227,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
226,00 NT$ - 229,50 NT$
Phạm vi một năm
208,00 NT$ - 326,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,60 T TWD
Số lượng trung bình
570,63 N
Tỷ số P/E
13,47
Tỷ lệ cổ tức
6,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
2,28 T1,59%
Chi phí hoạt động
411,16 Tr-8,10%
Thu nhập ròng
414,17 Tr-20,62%
Biên lợi nhuận ròng
18,18-21,87%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
4,83-20,56%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
515,89 Tr3,99%
Thuế suất hiệu dụng
14,85%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
3,95 T19,29%
Tổng tài sản
10,45 T4,97%
Tổng nợ
1,96 T-10,27%
Tổng vốn chủ sở hữu
8,49 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
85,73 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
2,65
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
11,24%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
14,93%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
414,17 Tr-20,62%
Tiền từ việc kinh doanh
-31,40 Tr-107,51%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-45,67 Tr44,79%
Tiền từ hoạt động tài chính
-1,21 T2,78%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-1,29 T-41,62%
Dòng tiền tự do
-1,40 T-28,05%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
312
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính