Trang chủ8093 • HKG
add
Web3 Meta Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,084 $
Mức chênh lệch một ngày
0,084 $ - 0,084 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,37 Tr HKD
Số lượng trung bình
144,33 N
Tỷ số P/E
2,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,77 Tr | -67,80% |
Chi phí hoạt động | 3,04 Tr | 1.676,17% |
Thu nhập ròng | 7,85 Tr | 185,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,50 | 365,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,47 Tr | 424,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 Tr | -11,94% |
Tổng tài sản | 97,22 Tr | -37,11% |
Tổng nợ | 37,83 Tr | -73,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 687,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,85 Tr | 185,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,60 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,62 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,74 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,16 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
14