Trang chủ8095 • TYO
add
Astena Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
438,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
438,00 ¥ - 443,00 ¥
Phạm vi một năm
417,00 ¥ - 576,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,16 T JPY
Số lượng trung bình
84,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,95 T | 32,19% |
Chi phí hoạt động | 4,35 T | 13,62% |
Thu nhập ròng | -1,62 T | -269,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,80 | -228,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 T | 33,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,10 T | -11,33% |
Tổng tài sản | 64,60 T | -3,95% |
Tổng nợ | 39,29 T | 1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 T | -269,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -699,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -387,05 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 194,75 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 162,43 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 9, 1941
Trang web
Nhân viên
1.404