Trang chủ8101 • TPE
add
Arima Communications Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
18,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,20 NT$ - 18,75 NT$
Phạm vi một năm
9,50 NT$ - 35,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
490,66 Tr TWD
Số lượng trung bình
117,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,07 Tr | 4,32% |
Chi phí hoạt động | 40,88 Tr | -6,67% |
Thu nhập ròng | -30,65 Tr | 47,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,97 | 49,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,53 Tr | -39,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,94 Tr | 70,52% |
Tổng tài sản | 522,65 Tr | -13,52% |
Tổng nợ | 443,14 Tr | -7,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,65 Tr | 47,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,24 Tr | -57,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,39 Tr | 3.336,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,89 Tr | -13,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,70 Tr | 384,34% |
Dòng tiền tự do | -25,87 Tr | 49,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4.459