Trang chủ8101 • TYO
add
GSI Creos Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.078,00 ¥
Phạm vi một năm
1.701,00 ¥ - 2.487,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,25 T JPY
Số lượng trung bình
44,46 N
Tỷ số P/E
11,86
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,65 T | -0,77% |
Chi phí hoạt động | 3,21 T | -7,65% |
Thu nhập ròng | 535,00 Tr | 55,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | 56,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,64 T | 28,77% |
Tổng tài sản | 79,27 T | 8,76% |
Tổng nợ | 50,33 T | 10,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 535,00 Tr | 55,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 1931
Trang web
Nhân viên
658