Trang chủ8114 • TPE
add
Posiflex Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
324,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
324,00 NT$ - 343,00 NT$
Phạm vi một năm
109,50 NT$ - 382,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
25,65 T TWD
Số lượng trung bình
898,31 N
Tỷ số P/E
45,95
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,60 T | 41,49% |
Chi phí hoạt động | 948,07 Tr | 38,25% |
Thu nhập ròng | 294,67 Tr | 76,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,19 | 25,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,51 | 59,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 897,17 Tr | 75,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | 10,27% |
Tổng tài sản | 16,62 T | 8,69% |
Tổng nợ | 9,72 T | 10,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 294,67 Tr | 76,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 714,78 Tr | 17,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,02 Tr | -206,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -270,59 Tr | 23,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 364,28 Tr | 19,02% |
Dòng tiền tự do | -57,52 Tr | -128,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
410