Trang chủ8118 • HKG
add
Bortex Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,082 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,082 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,46 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,0085%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,21 Tr | 414,98% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | 21.611,11% |
Thu nhập ròng | 304,00 N | 42,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | -72,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 Tr | 2,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,10 Tr | 18,31% |
Tổng tài sản | 96,44 Tr | -29,64% |
Tổng nợ | 31,70 Tr | -15,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 304,00 N | 42,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,97 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,63 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 183,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
89