Trang chủ811A • FRA
add
111 Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 €
Mức chênh lệch một ngày
0,45 € - 0,45 €
Phạm vi một năm
0,44 € - 1,41 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,44 Tr USD
Số lượng trung bình
68,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,60 T | -1,76% |
Chi phí hoạt động | 108,27 Tr | -36,10% |
Thu nhập ròng | -17,11 Tr | 81,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,48 | 81,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,82 Tr | 111,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 581,98 Tr | -30,82% |
Tổng tài sản | 3,03 T | -9,86% |
Tổng nợ | 2,72 T | -10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,11 Tr | 81,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,86 Tr | 212,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,84 Tr | 865,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,51 Tr | -200,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,89 Tr | -68,14% |
Dòng tiền tự do | -50,86 Tr | -113,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.520