Trang chủ8125 • HKG
add
Royal Century Resources Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,069 $
Phạm vi một năm
0,058 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,62 Tr HKD
Số lượng trung bình
369,60 N
Tỷ số P/E
3,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,04 Tr | -3,58% |
Chi phí hoạt động | 4,17 Tr | -38,07% |
Thu nhập ròng | -2,74 Tr | 35,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,23 | 32,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | 61,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,24 Tr | 214,20% |
Tổng tài sản | 102,33 Tr | 39,03% |
Tổng nợ | 26,95 Tr | -15,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,74 Tr | 35,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,92 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,19 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,79 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -828,94 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
15