Trang chủ8128 • HKG
add
Chyy Development Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
193,69 Tr HKD
Số lượng trung bình
293,87 N
Tỷ số P/E
7,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,74 Tr | -30,20% |
Chi phí hoạt động | 4,40 Tr | -53,25% |
Thu nhập ròng | 88,00 N | -35,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,56 | -6,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 Tr | 202,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 105,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,44 Tr | -2,16% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -3,43% |
Tổng nợ | 884,96 Tr | -5,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,00 N | -35,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,17 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 468,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,88 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 532,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
198