Trang chủ8147 • TYO
add
Tomita Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.466,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.432,00 ¥ - 1.469,00 ¥
Phạm vi một năm
1.230,00 ¥ - 1.745,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,82 T JPY
Số lượng trung bình
1,16 N
Tỷ số P/E
14,21
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,13 T | -6,56% |
Chi phí hoạt động | 779,00 Tr | 5,99% |
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | -49,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -46,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,50 Tr | 9,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,46 T | 8,86% |
Tổng tài sản | 18,49 T | 2,49% |
Tổng nợ | 6,42 T | 0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | -49,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
217