Trang chủ8150 • TYO
add
Sanshin Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.922,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.902,00 ¥ - 1.923,00 ¥
Phạm vi một năm
1.750,00 ¥ - 2.515,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,10 T JPY
Số lượng trung bình
29,59 N
Tỷ số P/E
8,31
Tỷ lệ cổ tức
5,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,20 T | -2,70% |
Chi phí hoạt động | 2,68 T | 7,00% |
Thu nhập ròng | 827,00 Tr | -25,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | -23,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | -45,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,64 T | 9,24% |
Tổng tài sản | 82,09 T | -8,73% |
Tổng nợ | 44,44 T | -16,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 827,00 Tr | -25,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 11, 1951
Trang web
Nhân viên
584