Trang chủ8152 • HKG
add
M&L Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,072 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,20 Tr HKD
Số lượng trung bình
58,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,0058%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,98 Tr | -58,02% |
Chi phí hoạt động | 8,19 Tr | 4,11% |
Thu nhập ròng | -3,82 Tr | -93,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,50 | -361,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,27 Tr | -177,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,99 Tr | 1,18% |
Tổng tài sản | 164,41 Tr | -8,67% |
Tổng nợ | 67,75 Tr | -19,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,82 Tr | -93,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -264,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,57 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 344,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
46