Trang chủ8160 • HKG
add
Goldway Education Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,092 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,22 Tr HKD
Số lượng trung bình
211,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,14 Tr | -17,91% |
Chi phí hoạt động | 4,21 Tr | 53,22% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -2.793,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,32 | -3.348,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 761,00 N | -74,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,92 Tr | 28,33% |
Tổng tài sản | 71,92 Tr | 18,75% |
Tổng nợ | 16,09 Tr | 6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -2.793,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,18 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,58 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 970,56 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
96