Trang chủ8163 • HKG
add
NOIZ Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,55 Tr HKD
Số lượng trung bình
7,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,05 Tr | 87,01% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -7,66 Tr | -3,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -189,07 | 44,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,65 Tr | 25,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,16 Tr | -25,47% |
Tổng tài sản | 54,70 Tr | -7,23% |
Tổng nợ | 104,82 Tr | 3,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -50,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 604,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,66 Tr | -3,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,37 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,87 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,09 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
16