Trang chủ8173 • TYO
add
Joshin Denki
Giá đóng cửa hôm trước
2.256,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.259,00 ¥ - 2.277,00 ¥
Phạm vi một năm
2.218,00 ¥ - 2.861,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
63,64 T JPY
Số lượng trung bình
61,98 N
Tỷ số P/E
14,92
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,79 T | -4,96% |
Chi phí hoạt động | 24,78 T | 0,81% |
Thu nhập ròng | 1,73 T | -30,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | -26,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 T | -52,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 T | -33,79% |
Tổng tài sản | 225,77 T | -3,99% |
Tổng nợ | 122,16 T | -7,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 T | -30,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.245