Trang chủ8179 • TYO
add
Royal Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.579,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.573,00 ¥ - 2.597,00 ¥
Phạm vi một năm
2.111,00 ¥ - 2.670,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
129,14 T JPY
Số lượng trung bình
286,79 N
Tỷ số P/E
24,02
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,77 T | 6,95% |
Chi phí hoạt động | 25,64 T | 9,41% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | -9,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | -15,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,87 T | -5,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,62 T | -17,93% |
Tổng tài sản | 124,40 T | -0,91% |
Tổng nợ | 75,90 T | -2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | -9,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,62 T | -8,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 T | -6,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,86 T | -35,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 T | -153,03% |
Dòng tiền tự do | 1,89 T | 51,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 1950
Trang web
Nhân viên
1.855