Trang chủ8203 • TYO
add
Mr Max Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
685,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
682,00 ¥ - 688,00 ¥
Phạm vi một năm
596,00 ¥ - 740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,25 T JPY
Số lượng trung bình
24,34 N
Tỷ số P/E
8,26
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,70 T | 3,94% |
Chi phí hoạt động | 7,47 T | 4,74% |
Thu nhập ròng | 423,00 Tr | 19,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | 15,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 T | 12,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | -28,78% |
Tổng tài sản | 85,68 T | -0,16% |
Tổng nợ | 50,24 T | -4,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 423,00 Tr | 19,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1950
Trang web
Nhân viên
708