Trang chủ8207 • TYO
add
Ten Allied Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
276,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
274,00 ¥ - 276,00 ¥
Phạm vi một năm
260,00 ¥ - 318,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,62 T JPY
Số lượng trung bình
122,86 N
Tỷ số P/E
73,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | 6,95% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | 8,07% |
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | -64,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | -66,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,00 Tr | -9,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 T | -15,62% |
Tổng tài sản | 7,07 T | -7,77% |
Tổng nợ | 4,90 T | -9,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | -64,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1969
Trang web
Nhân viên
252