Trang chủ8213 • HKG
add
StarGlory Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
231,89 Tr HKD
Số lượng trung bình
18,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,20 Tr | -60,56% |
Chi phí hoạt động | 9,68 Tr | -50,30% |
Thu nhập ròng | -5,68 Tr | -5.307,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,70 | -13.442,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,40 Tr | 6,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,33 Tr | -35,94% |
Tổng tài sản | 48,48 Tr | -21,65% |
Tổng nợ | 192,40 Tr | 4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -143,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 520,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -155,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,68 Tr | -5.307,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 546,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -358,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,18 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
56