Trang chủ8226 • TYO
add
Rikei Corp
Giá đóng cửa hôm trước
349,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
344,00 ¥ - 352,00 ¥
Phạm vi một năm
202,00 ¥ - 367,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,41 T JPY
Số lượng trung bình
235,44 N
Tỷ số P/E
8,44
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,32 T | 80,89% |
Chi phí hoạt động | 578,00 Tr | 10,52% |
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | 766,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | 381,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,00 Tr | 523,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,58 T | 14,25% |
Tổng tài sản | 9,71 T | 14,59% |
Tổng nợ | 4,82 T | 16,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | 766,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1957
Trang web
Nhân viên
165