Trang chủ8227 • TYO
add
Shimamura
Giá đóng cửa hôm trước
8.757,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.658,00 ¥ - 8.796,00 ¥
Phạm vi một năm
6.400,00 ¥ - 9.235,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
644,06 T JPY
Số lượng trung bình
281,14 N
Tỷ số P/E
15,77
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,56 T | 2,68% |
Chi phí hoạt động | 44,57 T | 5,26% |
Thu nhập ròng | 11,55 T | -4,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,89 | -7,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,71 T | -1,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,82 T | 8,03% |
Tổng tài sản | 576,60 T | 6,27% |
Tổng nợ | 83,51 T | 6,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,55 T | -4,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 T | 249,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,17 T | 44,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,97 T | -46,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,00 T | 35,95% |
Dòng tiền tự do | -5,36 T | 11,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 5, 1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.157