Trang chủ8261 • TPE
add
Advanced Power Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
81,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
81,00 NT$ - 82,00 NT$
Phạm vi một năm
62,90 NT$ - 102,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,71 T TWD
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
21,89
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 807,32 Tr | 2,23% |
Chi phí hoạt động | 98,92 Tr | -18,35% |
Thu nhập ròng | 155,10 Tr | 14,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,21 | 11,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,61 Tr | 74,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 T | 29,28% |
Tổng tài sản | 6,09 T | 3,10% |
Tổng nợ | 677,26 Tr | -0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,10 Tr | 14,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,96 Tr | -34,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,32 Tr | -155,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -296,11 Tr | 49,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -386,15 Tr | -465,77% |
Dòng tiền tự do | -218,95 Tr | 49,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
116