Trang chủ8279 • HKG
add
AGTech Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T HKD
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
416,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,70 Tr | -2,30% |
Chi phí hoạt động | 125,09 Tr | -8,69% |
Thu nhập ròng | 986,00 N | 122,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,73 | 123,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 Tr | 218,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | — |
Tổng tài sản | 5,22 T | — |
Tổng nợ | 2,39 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 986,00 N | 122,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,22 Tr | 123,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,96 Tr | 54,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,75 Tr | 78,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,81 Tr | 109,19% |
Dòng tiền tự do | 4,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
373