Trang chủ8300 • HKG
add
JIN MI Fang Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,096 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
233,14 Tr HKD
Số lượng trung bình
854,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,80 Tr | -45,49% |
Chi phí hoạt động | 9,24 Tr | -17,60% |
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | 48,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,19 | 4,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,17 Tr | 9,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 Tr | -79,38% |
Tổng tài sản | 9,81 Tr | -74,26% |
Tổng nợ | 26,10 Tr | -7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -131,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 134,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | 48,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 298,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,53 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,21 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,29 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
44