Trang chủ8311 • TADAWUL
add
Saudi Enaya Cooperative Insur Com SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,70 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,60 SAR - 12,76 SAR
Phạm vi một năm
11,96 SAR - 21,76 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
292,10 Tr SAR
Số lượng trung bình
263,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,51 Tr | -17,25% |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | -1,64% |
Thu nhập ròng | -15,16 Tr | -243,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,66 | -273,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,24 Tr | -227,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,34 Tr | -21,96% |
Tổng tài sản | 286,59 Tr | -18,28% |
Tổng nợ | 113,28 Tr | -29,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,16 Tr | -243,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,00 Tr | -11,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,99 Tr | 1.474,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,99 Tr | 319,23% |
Dòng tiền tự do | 39,58 Tr | 350,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web