Trang chủ8317 • HKG
add
Finet Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 $
Phạm vi một năm
0,066 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,69 Tr HKD
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 Tr | -58,82% |
Chi phí hoạt động | 4,76 Tr | -46,01% |
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | 53,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,22 | -13,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,78 Tr | 28,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,31 Tr | 58,65% |
Tổng tài sản | 77,28 Tr | 15,61% |
Tổng nợ | 38,53 Tr | 117,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 999,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | 53,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,21 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,08 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,79 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -988,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
32