Trang chủ8320 • HKG
add
Allied Sustnblt and Envmnt Conts Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,092 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,36 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,36 Tr | -26,10% |
Chi phí hoạt động | 7,14 Tr | 16,86% |
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | -2.754,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,66 | -3.772,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,18 Tr | -79.412,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,85 Tr | 24,43% |
Tổng tài sản | 91,76 Tr | -1,04% |
Tổng nợ | 27,34 Tr | 19,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 697,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | -2.754,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,19 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
87