Trang chủ8326 • HKG
add
Tonking New Energy Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
163,32 Tr HKD
Số lượng trung bình
437,97 N
Tỷ số P/E
1,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,92 Tr | 222,70% |
Chi phí hoạt động | 14,74 Tr | 70,36% |
Thu nhập ròng | 27,53 Tr | 1.717,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,24 | 463,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,25 Tr | 2.054,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,98 Tr | 381,07% |
Tổng tài sản | 771,06 Tr | 55,86% |
Tổng nợ | 394,98 Tr | 62,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,53 Tr | 1.717,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,31 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,26 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,83 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 18,45 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
168