Trang chủ8341 • TPE
add
Sunny Friend Environmental Techgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
82,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
82,50 NT$ - 83,70 NT$
Phạm vi một năm
80,70 NT$ - 108,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,76 T TWD
Số lượng trung bình
135,86 N
Tỷ số P/E
23,77
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 988,60 Tr | 24,75% |
Chi phí hoạt động | 227,45 Tr | 27,05% |
Thu nhập ròng | 157,48 Tr | 23,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,93 | -1,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,21 | 21,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 382,73 Tr | 42,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 37,92% |
Tổng tài sản | 10,67 T | 3,08% |
Tổng nợ | 5,10 T | -0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,48 Tr | 23,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 290,11 Tr | 15,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,79 Tr | 57,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -307,53 Tr | 82,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,92 Tr | 91,45% |
Dòng tiền tự do | -374,53 Tr | -550,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
350