Trang chủ8344 • TYO
add
Yamagata Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
973,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
980,00 ¥ - 992,00 ¥
Phạm vi một năm
941,00 ¥ - 1.248,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,08 T JPY
Số lượng trung bình
74,16 N
Tỷ số P/E
12,14
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,83 T | -11,48% |
Chi phí hoạt động | 11,17 T | -2,39% |
Thu nhập ròng | 499,00 Tr | -63,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | -58,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,49 T | 40,84% |
Tổng tài sản | 3,13 NT | 0,18% |
Tổng nợ | 2,99 NT | -0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 499,00 Tr | -63,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The Yamagata Bank is a Japanese regional bank that is based out of Yamagata city, Yamagata prefecture. Most of the bank's branches are in Yamagata prefecture, or other major cities in the Tohoku region, with a branch in Tokyo as well. The principal shareholders as of March 2005 were The Bank of Tokyo-Mitsubishi, Ltd. and Meiji Yasuda Life Insurance Company. Wikipedia
Ngày thành lập
14 thg 4, 1896
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.191