Trang chủ8361 • TYO
add
Ogaki Kyoritsu Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.065,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.040,00 ¥ - 2.087,00 ¥
Phạm vi một năm
1.740,00 ¥ - 2.368,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
86,34 T JPY
Số lượng trung bình
114,52 N
Tỷ số P/E
8,30
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,50 T | -5,06% |
Chi phí hoạt động | 26,83 T | -10,94% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | 587,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | 614,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 838,55 T | 60,00% |
Tổng tài sản | 6,67 NT | 0,94% |
Tổng nợ | 6,34 NT | 0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | 587,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1896
Trang web
Nhân viên
3.043