Trang chủ8362 • TYO
add
Fukui Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.789,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.793,00 ¥ - 1.828,00 ¥
Phạm vi một năm
1.670,00 ¥ - 2.348,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,04 T JPY
Số lượng trung bình
28,28 N
Tỷ số P/E
5,67
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,98 T | 16,45% |
Chi phí hoạt động | 13,05 T | 14,60% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | 34,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,24 | 15,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 883,87 T | -7,10% |
Tổng tài sản | 4,32 NT | 7,10% |
Tổng nợ | 4,17 NT | 6,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | 34,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 1899
Trang web
Nhân viên
1.770