Trang chủ8371 • HKG
add
Taste . Gourmet Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,45 $
Phạm vi một năm
1,16 $ - 1,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
550,28 Tr HKD
Số lượng trung bình
30,40 N
Tỷ số P/E
6,25
Tỷ lệ cổ tức
9,24%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,90 Tr | 7,71% |
Chi phí hoạt động | 67,54 Tr | 15,02% |
Thu nhập ròng | 22,86 Tr | -24,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | -29,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,15 Tr | -12,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,77 Tr | 39,21% |
Tổng tài sản | 893,52 Tr | 14,95% |
Tổng nợ | 635,94 Tr | 13,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,86 Tr | -24,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,56 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,96 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,27 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,40 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 55,52 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.615