Trang chủ8399 • TYO
add
Bank of The Ryukyus Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.124,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.128,00 ¥ - 1.142,00 ¥
Phạm vi một năm
937,00 ¥ - 1.342,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,14 T JPY
Số lượng trung bình
85,98 N
Tỷ số P/E
8,94
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,01 T | -6,01% |
Chi phí hoạt động | 13,86 T | 4,14% |
Thu nhập ròng | 1,48 T | -45,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,24 | -42,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,81 T | -33,62% |
Tổng tài sản | 3,03 NT | 0,79% |
Tổng nợ | 2,89 NT | 0,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 T | -45,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Bank of The Ryukyus, Limited is a Japanese regional bank serving Okinawa Prefecture in Japan. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 5, 1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.859